Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Thanh Sơn - Tháng 6/2013
(Từ ngày 17/06/2013 đến ngày 23/06/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
21,9 |
Rầy các loại |
1,933 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Chè |
1.525 |
Bọ cánh tơ |
8,867 |
24 |
1.138,452 |
615,068 |
414,192 |
109,192 |
414,192 |
414,192 |
|
210 |
178 |
32 |
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,933 |
12 |
200,876 |
100,438 |
100,438 |
|
|
|
|
47 |
47 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
1 |
13 |
109,192 |
|
109,192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,8 |
10 |
618,754 |
618,754 |
|
|
|
|
|
93 |
93 |
|
|
|
|
|
C1 |