Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Thanh Sơn - Tháng 6/2014
(Từ ngày 16/06/2014 đến ngày 22/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
18 |
Rầy các loại |
2,025 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
4,2 |
11 |
966,833 |
819,237 |
147,595 |
|
147,595 |
147,595 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
4,467 |
12 |
990,879 |
671,642 |
319,237 |
|
171,642 |
171,642 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|