Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 24
Thanh Sơn - Tháng 6/2017
(Từ ngày 12/06/2017 đến ngày 18/06/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,333 |
8 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
20 |
20 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,333 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,533 |
10 |
484,152 |
484,152 |
|
|
|
|
|
38 |
38 |
|
|
|
|
|
C1 |