Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Thanh Sơn - Tháng 6/2015
(Từ ngày 08/06/2015 đến ngày 14/06/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,333 |
8 |
351,823 |
351,823 |
|
|
|
|
|
33 |
28 |
|
5 |
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
1,2 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,867 |
10 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
28 |
28 |
|
|
|
|
|
C1 |