Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 24
Thanh Sơn - Tháng 6/2020
(Từ ngày 08/06/2020 đến ngày 14/06/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
3,567 |
9 |
500 |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,533 |
7 |
250 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,667 |
15 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,1 |
6 |
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|