kết quả điêu tra sâu bệnh kỳ 24
Cẩm Khê - Tháng 6/2013
(Từ ngày 10/06/2013 đến ngày 16/06/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ xít muỗi |
1,07 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,503 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
160 |
Sâu xám |
0,22 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Nhện lông nhung |
1 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|