Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Tân Sơn - Tháng 6/2022
(Từ ngày 13/06/2022 đến ngày 19/06/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
2,533 |
8 |
214,192 |
214,192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,933 |
8 |
267,805 |
267,805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,267 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|