Kết qủa điều tra sâu bệnh kỳ 24
Lâm Thao - Tháng 6/2010
(Từ ngày 14/06/2010 đến ngày 20/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
287 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
3 |
40 |
26,021 |
16,072 |
9,949 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
64 |
Rầy các loại |
9,667 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,02 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|