Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Yên Lập - Tháng 6/2013
(Từ ngày 10/06/2013 đến ngày 16/06/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.700 |
Bệnh đốm nâu |
3,4 |
8 |
560,622 |
560,622 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
3,567 |
6 |
656,578 |
656,578 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,967 |
8 |
516,044 |
516,044 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,633 |
5 |
158,667 |
158,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
4 |
7 |
605,956 |
605,956 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|