Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Hạ Hòa - Tháng 6/2013
(Từ ngày 10/06/2013 đến ngày 16/06/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
315 |
Chuột |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.482 |
Bọ cánh tơ |
1,267 |
12 |
228,809 |
225,901 |
2,909 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,533 |
12 |
28,116 |
25,208 |
2,909 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,4 |
12 |
2,909 |
2,909 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,967 |
6 |
25,208 |
25,208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|