Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Yên Lập - Tháng 6/2018
(Từ ngày 11/06/2018 đến ngày 17/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.490 |
Bọ cánh tơ |
2,033 |
6 |
149 |
149 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,7 |
11 |
236,942 |
149 |
87,942 |
|
87,942 |
87,942 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,933 |
6 |
149 |
149 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|