Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Yên Lập - Tháng 6/2010

(Từ ngày 14/06/2010 đến ngày 20/06/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 185 Mối
    Rầy các loại 10,5 121 T5,TT
    Sâu đục thân (bướm) 0,2 2 TT
Chè 1.376 Bọ xít muỗi 0,267 4                
    Nhện đỏ 0,533 8 76,577 76,577                
    Rầy xanh 0,733 12 76,577 38,289 38,289 38,289 38,289                
Keo 1.892 Sâu cuốn lá 0,267 5 73,578 73,578                
Loading...