Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Yên Lập - Tháng 6/2015
(Từ ngày 08/06/2015 đến ngày 14/06/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.848 |
Bệnh đốm nâu |
1,233 |
5 |
95,927 |
95,927 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
2,767 |
6 |
241,227 |
241,227 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,7 |
7 |
378,064 |
378,064 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,467 |
7 |
232,763 |
232,763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|