Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Lâm Thao - Tháng 6/2025
(Từ ngày 16/06/2025 đến ngày 22/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
50 |
Ốc bươu vàng |
0,35 |
3 |
5 |
5 |
|
|
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
60 |
Rầy các loại |
15 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,25 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|