Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Thanh Sơn - Tháng 6/2014
(Từ ngày 09/06/2014 đến ngày 15/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
5,067 |
19 |
1.147,595 |
828,358 |
319,237 |
|
319,237 |
319,237 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,067 |
16 |
147,595 |
147,595 |
|
|
147,595 |
147,595 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
7,333 |
29 |
1.647,595 |
1.147,595 |
352,405 |
147,595 |
500 |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|