Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Yên Lập - Tháng 6/2012
(Từ ngày 11/06/2012 đến ngày 17/06/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.700 |
Bệnh đốm nâu |
3,233 |
9 |
388,356 |
388,356 |
|
|
|
|
|
75 |
55 |
20 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ cánh tơ |
2,967 |
8 |
340 |
340 |
|
|
|
|
|
40 |
40 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
4,433 |
11 |
558,356 |
479,022 |
79,333 |
|
79,333 |
79,333 |
|
95 |
80 |
15 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
3,467 |
9 |
467,689 |
467,689 |
|
|
|
|
|
105 |
60 |
45 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
3,7 |
8 |
547,022 |
547,022 |
|
|
|
|
|
90 |
70 |
20 |
|
|
|
|
C1 |