Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Tân Sơn - Tháng 6/2014
(Từ ngày 09/06/2014 đến ngày 15/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.614 |
Bệnh thối búp |
0,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
5,067 |
12 |
424,336 |
424,336 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
4,267 |
8 |
322,8 |
322,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
4,933 |
8 |
551,256 |
551,256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
4,8 |
12 |
444,22 |
444,22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|