Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Tân Sơn - Tháng 6/2021
(Từ ngày 07/06/2021 đến ngày 13/06/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
2,667 |
8 |
53,613 |
53,613 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,867 |
8 |
26,807 |
26,807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
3,867 |
14 |
267,805 |
267,805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,133 |
8 |
214,192 |
214,192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|