kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Yên Lập - Tháng 6/2014
(Từ ngày 02/06/2014 đến ngày 08/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.700 |
Bọ cánh tơ |
1,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,933 |
8 |
297,689 |
297,689 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,067 |
8 |
297,689 |
297,689 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|