Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Thanh Sơn - Tháng 6/2013
(Từ ngày 03/06/2013 đến ngày 09/06/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.525 |
Bọ cánh tơ |
2,8 |
10 |
209,63 |
209,63 |
|
|
|
|
|
63 |
63 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2,6 |
8 |
195,808 |
195,808 |
|
|
|
|
|
42 |
42 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
4,6 |
16 |
615,068 |
505,876 |
109,192 |
|
|
|
|
81 |
81 |
|
|
|
|
|
C1 |