Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Yên Lập - Tháng 6/2021
(Từ ngày 07/06/2021 đến ngày 13/06/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.231 |
Bệnh thối búp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
2,2 |
6 |
123,1 |
123,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,733 |
12 |
236,262 |
123,1 |
113,162 |
|
113,162 |
113,162 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
3,667 |
15 |
59,338 |
59,338 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2 |
7 |
123,1 |
123,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|