Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Thanh Ba - Tháng 6/2014

(Từ ngày 02/06/2014 đến ngày 08/06/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.500 Bệnh bạc lá 1,267 9 C3,5
    Bệnh khô vằn 4,867 18 125 125 C5,7
    Rầy các loại 132 560 54 3 5 7 9 12 18 TT
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 3,467 12 283,53 157,777 125,752 125,752 125,752                
    Bọ xít muỗi 3,333 8 157,777 157,777                
    Nhện đỏ 3,067 8 125,752 125,752                
    Rầy xanh 3,733 12 232,223 125,752 106,47 106,47 106,47                
Loading...