Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Hạ Hòa - Tháng 6/2017
(Từ ngày 05/06/2017 đến ngày 11/06/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.300 |
Bọ cánh tơ |
2,9 |
12 |
428,882 |
230 |
198,882 |
|
198,882 |
198,882 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,733 |
7 |
224,588 |
224,588 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
4,033 |
22 |
36,529 |
31,118 |
5,412 |
|
5,412 |
5,412 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,567 |
8 |
31,118 |
31,118 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|