Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Cẩm Khê - Tháng 6/2015
(Từ ngày 01/06/2015 đến ngày 07/06/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ cánh tơ |
1,173 |
4,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,293 |
4,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,133 |
7,6 |
39,772 |
39,772 |
|
|
39,772 |
39,772 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Nhện lông nhung |
2,467 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|