kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Yên Lập - Tháng 6/2016
(Từ ngày 06/06/2016 đến ngày 12/06/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.800 |
Bọ cánh tơ |
2,9 |
8 |
44,8 |
44,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,133 |
13 |
186,4 |
135,2 |
51,2 |
|
51,2 |
51,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,367 |
8 |
84 |
84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,7 |
7 |
84 |
84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|