Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 23
Thanh Sơn - Tháng 6/2018
(Từ ngày 04/06/2018 đến ngày 10/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,267 |
6 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
18 |
13 |
|
5 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,133 |
8 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
3,2 |
14 |
460,38 |
312,203 |
148,177 |
|
148,177 |
148,177 |
|
29 |
27 |
|
2 |
|
|
|
C1 |