Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Yên Lập - Tháng 6/2024
(Từ ngày 03/06/2024 đến ngày 09/06/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
884,1 |
Bọ cánh tơ |
1,1 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,533 |
6 |
75,109 |
75,109 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,2 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,333 |
5 |
32,86 |
32,86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|