Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Phù Ninh - Tháng 5/2016
(Từ ngày 30/05/2016 đến ngày 05/06/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.619 |
Bệnh khô vằn |
2,97 |
15,4 |
105,552 |
105,552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
58 |
320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
600 |
Bệnh khô vằn |
2,54 |
12,5 |
60 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,14 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|