Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Thanh Ba - Tháng 6/2015

(Từ ngày 01/06/2015 đến ngày 07/06/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 1,333 12 220,653 141,765 78,889 78,889 78,889                
    Bọ xít muỗi 0,833 5 62,876 62,876                
    Nhện đỏ 0,467 4                
    Rầy xanh 0,933 6 132,124 132,124                
Loading...