kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Cẩm Khê - Tháng 6/2014
(Từ ngày 02/06/2014 đến ngày 08/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ xít muỗi |
1,28 |
6,1 |
41,199 |
41,199 |
|
|
41,199 |
41,199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,34 |
5,4 |
37,801 |
37,801 |
|
|
15,503 |
15,503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Bọ xít nâu |
0,203 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện lông nhung |
2,333 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|