Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Tân Sơn - Tháng 6/2020
(Từ ngày 01/06/2020 đến ngày 07/06/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.614 |
Bọ cánh tơ |
2,667 |
8 |
316,075 |
316,075 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,6 |
8 |
116,006 |
116,006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
3,733 |
12 |
129,456 |
129,456 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,4 |
6 |
232,013 |
232,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
412,2 |
Bệnh khô vằn |
1,237 |
5,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|