Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Yên Lập - Tháng 6/2015
(Từ ngày 01/06/2015 đến ngày 07/06/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.848 |
Bọ cánh tơ |
2,567 |
6 |
280,727 |
280,727 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,967 |
7 |
472,58 |
472,58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,167 |
8 |
234,174 |
234,174 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,567 |
8 |
234,174 |
234,174 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|