Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Yên Lập - Tháng 6/2013
(Từ ngày 03/06/2013 đến ngày 09/06/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.700 |
Bệnh đốm nâu |
3,233 |
12 |
445,022 |
365,689 |
79,333 |
|
79,333 |
79,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
3,1 |
9 |
518,311 |
518,311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,8 |
9 |
595,378 |
595,378 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,833 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,233 |
6 |
408 |
408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|