Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Yên Lập - Tháng 6/2012

(Từ ngày 04/06/2012 đến ngày 10/06/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 800 Bệnh khô vằn 7,187 21,8 240 216,17 23,83 23,83 23,83 C3,5
    Rầy các loại 14,667 104
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 1,8 5 79,333 79,333                
    Bệnh đốm xám 1,133 9 238 238                
    Bọ cánh tơ 2,9 7 297,689 297,689                
    Bọ xít muỗi 4,5 12 710,978 552,311 158,667 158,667 158,667                
    Nhện đỏ 3,2 9 419,333 419,333                
    Rầy xanh 3,033 9 365,689 365,689                
Loading...