Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 23
Thanh Sơn - Tháng 6/2017
(Từ ngày 05/06/2017 đến ngày 11/06/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,133 |
8 |
351,823 |
351,823 |
|
|
|
|
|
32 |
26 |
|
6 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
5,4 |
22 |
648,177 |
500 |
148,177 |
|
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
|
|
|
C1 |