kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Hạ Hòa - Tháng 6/2019
(Từ ngày 03/06/2019 đến ngày 09/06/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.931 |
Bọ cánh tơ |
2,233 |
7 |
98,318 |
98,318 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,333 |
14 |
177,892 |
98,318 |
79,574 |
|
79,574 |
79,574 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,5 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2 |
8 |
177,892 |
177,892 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|