Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Thanh Sơn - Tháng 6/2015
(Từ ngày 01/06/2015 đến ngày 07/06/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,867 |
12 |
484,152 |
335,975 |
148,177 |
|
148,177 |
148,177 |
|
51 |
47 |
|
4 |
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
1,133 |
10 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,267 |
8 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
26 |
26 |
|
|
|
|
|
C1 |
Ngô |
660 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|