Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Hạ Hòa - Tháng 6/2013
(Từ ngày 03/06/2013 đến ngày 09/06/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.482 |
Bọ cánh tơ |
1,833 |
12 |
72,715 |
50,416 |
22,299 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,767 |
12 |
53,324 |
50,416 |
2,909 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,267 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,5 |
13 |
47,507 |
25,208 |
22,299 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|