Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 23
Phù Ninh - Tháng 6/2014
(Từ ngày 02/06/2014 đến ngày 08/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.281,7 |
Bệnh khô vằn |
4,15 |
17,8 |
152,113 |
152,113 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
191,467 |
800 |
79,617 |
79,617 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
5,067 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|