Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Lâm Thao - Tháng 6/2011

(Từ ngày 30/05/2011 đến ngày 05/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 221 Bệnh khô vằn 4,823 35 37,636 18,818 18,818                
    Rầy các loại 185,267 1.500                
    Rầy các loại (trứng) 13,333 190                
Lúa muộn 3.129 Bệnh bạc lá 3,75 80                
    Bệnh khô vằn 7,803 60 490,102 267,788 119,097 103,217                
    Rầy các loại 237,25 2.500                
    Rầy các loại (trứng) 32,5 560                
Loading...