Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Tam Nông - Tháng 5/2014
(Từ ngày 26/05/2014 đến ngày 01/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.129 |
Bệnh khô vằn |
1,543 |
13,2 |
41,541 |
41,541 |
|
|
|
|
|
58 |
42 |
|
16 |
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
16,267 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
5,867 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
90 |
4 |
32 |
25 |
12 |
8 |
9 |
|