Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Yên Lập - Tháng 5/2012

(Từ ngày 28/05/2012 đến ngày 03/06/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.632 Bệnh khô vằn 6,43 20,8 808,549 709,271 99,278 99,278 99,278 TT
    Rầy các loại 30,533 152 C5,7
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,7 7 79,333 79,333                
    Bọ cánh tơ 2,533 7 158,667 158,667                
    Bọ xít muỗi 4,633 12 754,044 595,378 158,667 158,667 158,667                
    Nhện đỏ 3,733 15 456,356 377,022 79,333 158,667 158,667                
    Rầy xanh 2,7 8 280,311 280,311                
Loading...