Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Tân Sơn - Tháng 5/2018
(Từ ngày 28/05/2018 đến ngày 03/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.154,6 |
Bệnh khô vằn |
4,062 |
18 |
192,859 |
192,859 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.614 |
Bọ cánh tơ |
1,2 |
8 |
206,794 |
206,794 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,333 |
8 |
400,138 |
400,138 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,467 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,733 |
6 |
200,069 |
200,069 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|