Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Thanh Sơn - Tháng 5/2015
(Từ ngày 25/05/2015 đến ngày 31/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,133 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
33 |
30 |
|
3 |
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
0,933 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,467 |
8 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
36 |
36 |
|
|
|
|
|
C1 |