Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Phù Ninh - Tháng 5/2014

(Từ ngày 25/05/2014 đến ngày 01/06/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.281,7 Bệnh bạc lá 0,793 8,7                
    Bệnh khô vằn 6,43 21,4 528,837 456,34 72,497 72,497 72,497                
    Bọ xít dài 0,167 2                
    Rầy các loại 245,333 1.528 231,73 152,113 79,617 79,617 79,617                
    Rầy các loại (trứng) 7,8 42                
Ngô 577,3 Bệnh khô vằn 2,743 9,1                
    Sâu đục thân, bắp 1,467 8                
Loading...