Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Thanh Sơn - Tháng 5/2016
(Từ ngày 23/05/2016 đến ngày 29/05/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.363,6 |
Bệnh khô vằn |
2,17 |
19,2 |
138,635 |
138,635 |
|
|
|
|
|
54 |
11 |
|
21 |
|
22 |
|
C3,5 |
|
|
Rầy các loại |
57,667 |
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5,TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,2 |
6 |
143,087 |
143,087 |
|
|
|
|
|
16 |
14 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,533 |
8 |
500 |
500 |
|
|
|
|
|
38 |
38 |
|
|
|
|
|
C1 |