Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Thanh Ba - Tháng 5/2014

(Từ ngày 25/05/2014 đến ngày 01/06/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.635,4 Bệnh bạc lá 1,267 8 C3,5
    Bệnh khô vằn 6,133 26 318,792 263,54 55,252 55,252 55,252 C3,5,7
    Bọ xít dài 0,427 2
    Rầy các loại 205,333 720 69 6 8 9 11 15 20 T5,TT
    Sâu đục thân 0,1 2
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 2,933 8 106,47 106,47                
    Bọ xít muỗi 1,867 4                
    Nhện đỏ 3,2 14 283,53 125,752 157,777 157,777 157,777                
    Rầy xanh 2,133 12 125,752 125,752 125,752 125,752                
Loading...