kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Hạ Hòa - Tháng 5/2019
(Từ ngày 27/05/2019 đến ngày 02/06/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.931 |
Bọ cánh tơ |
2,267 |
5 |
79,574 |
79,574 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,667 |
8 |
113,526 |
113,526 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,833 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,733 |
8 |
94,782 |
94,782 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|