Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Yên Lập - Tháng 5/2024
(Từ ngày 27/05/2024 đến ngày 02/06/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
884,1 |
Bọ cánh tơ |
1,467 |
6 |
13,301 |
13,301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,5 |
5 |
19,56 |
19,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,5 |
5 |
19,56 |
19,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|