Ket qua dieu tra sau benh ky 22
Cẩm Khê - Tháng 5/2014

(Từ ngày 26/05/2014 đến ngày 01/06/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.872,6 Bệnh bạc lá 1,167 20,7 168,558 168,558 26 5 11 10
    Bệnh khô vằn 5,627 28,6 624,375 455,818 168,558 80 18 35 27
    Rầy các loại 178,5 945 118,702 118,702 88 11 10 14 27 26
    Rầy các loại (trứng) 8,4 35
    Sâu đục thân 0,153 2,3
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,907 5,9 22,298 22,298                
    Rầy xanh 0,78 4,7                
Ngô 575 Bệnh khô vằn 0,55 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,947 10,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,1 1                
    Nhện lông nhung 1,333 10                
Loading...